Sản Phẩm Chính Hãng
Dịch Vụ Tận Tâm
world cup 2022

Máy lạnh Nagakawa Inverter 9000 BTU 1 chiều NIS-C09R2H12

Mới
5 (0 đánh giá)

Đặc điểm nổi bật
  • sử dụng máy nén BLDC với động cơ biến tần một chiều không chổi than có nam châm tăng mạnh từ tính, giúp tăng hiệu suất hoạt động cao hơn so với các máy nén thường.
Xem thêm điểm nổi bật
Giá Elehouse bán: 5.370.000đ (Đã bao gồm VAT)
Giá hãng: 6.990.000đ
23%
Bảo hành: 2 năm và máy nén inverter 10 năm
Cam kết của Elehouse

Cam kết lắp đặt trong 2h

Quý khách là thợ, đại lý có nhu cầu mua số lượng lớn, vui lòng liên hệ theo số tổng đài bán hàng để được tư vấn.

Giá bán trên chưa bao gồm công lắp đặt và vật tư. Mời quý khách tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây

Xuất VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ (Hóa đơn VAT chỉ xuất bổ sung trong vòng 01 ngày kể từ thời điểm khách nhận hàng. Sau thời gian trên: Công ty không hỗ trợ xuất VAT bổ sung)

HẾT HÀNG

Khuyến mãi

1 Miễn phí vận chuyển nội thành Thành phố Hồ Chí Minh

Gọi đặt mua: 024.223.85.999 (7:30-21:00)

YÊN TÂM MUA SẮM TẠI ELEHOUSE VIỆT NAM

  • Hàng chính hãng 100% - Chi tiết

  • Miễn phí vận chuyển nội thành Hồ Chí Minh - Chi tiết

  • Miễn phí hút chân không điều hòa - Tìm hiểu thêm

  • Giao hàng nhanh

  • Thanh toán thuận tiện - Chi tiết

  • Nhân viên tư vấn nhiệt tình

  • Đội ngũ lắp đặt chuyên nghiệp

  • Bảo hành tại nơi sử dụng - Chi tiết

  • Bảo hành lắp đặt 12 tháng

So sánh sản phẩm cùng loại

BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT MÁY LẠNH TREO TƯỜNG NĂM 2024

Sau đây ELEHOUSE xin gửi báo giá lắp đặt cho dự án của Quý khách như sau:

STT Nội dung ĐVT Đơn giá( chưa bao gồm VAT )
A Dự tính Chi phí lắp máy lạnh tối thiểu 3m ống đồng, chưa bao gồm ống nước PVC và điện nguồn kết nối chạy máy
Loại máy treo tường sử dụng ống đồng 6/10 1,200,000
Loại máy treo tường sử dụng ống đồng 6/12 1,300,000
Loại máy treo tường sử dụng ống đồng 6/16 1,500,000
B Dự tính Chi phí lắp máy lạnh trong phạm vi 5m ống đồng, chưa bao gồm ống nước PVC và điện nguồn kết nối chạy máy
Loại máy treo tường sử dụng ống đồng 6/10 1,500,000
Loại máy treo tường sử dụng ống đồng 6/12 1,600,000
Loại máy treo tường sử dụng ống đồng 6/16 1,900,000
1 Chi Phí Nhân Công Lắp Máy
1.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU - 12.000BTU (Miễn phí đục tường thường) Bộ 350,000
1.2 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU - 24.000BTU (Miễn phí đục tường thường) Bộ 450,000
2 Vật tư lắp đặt (Ống đồng, bảo ôn, Slim cuốn, dây diện, ống dẫn nước mềm, băng keo, móc ống đồng, ốc vít...)
2.1 Ống gas 6.4x9.5mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt Mét 160,000
2.2 Ống gas 6.4x12.7mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt Mét 180,000
2.3 Ống gas 6.4x15.9mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt Mét 210,000
2.4 Dây điện đơn lõi CV1.5mm Mét 8,000
2.5 Dây điện đơn lõi CV2.5mm Mét 12,000
2.6 Ống thoát nước mềm. Mét 10,000
2.7 Ống thoát nước cứng PVC Ø21. Mét 35,000
2.8 Attomat (CB) 1 pha. Cái 120,000
2.9 Giá đỡ máy treo tường Công suất 9.000BTU - 12.000BTU. Bộ 120,000
2.10 Giá đỡ máy treo tường Công suất 18.000BTU - 24.000BTU Bộ 150,000
2.11 Giá đỡ máy treo tường Công suất 18.000BTU - 24.000BTU (Loại Đại) Bộ 180,000
3 Chi phí phát sinh khác
3.1 Chi phí thang dây (Chi phí tham khảo, tùy địa hình thợ lắp tư vấn trực tiếp khi lắp). Mét 250.000-500.000
3.2 Khoan rút lõi (Không áp dụng với Khoan bê tông). Lỗ 150,000
3.3 Khoan cắt kính (Một lớp kính). Lỗ 250,000
3.4 Kiểm tra, chỉnh sửa, vệ sinh, làm sạch đường ống mới (Đường ống đã đi sẵn, chưa qua sử dụng) Bộ 150,000
3.5 Kiểm tra, chỉnh sửa, vệ sinh, làm sạch đường ống cũ (Đường ống đã đi sẵn, đã qua sử dụng - thổi khí Nitơ) Bộ 250,000
3.6 Chi phí nhân công tháo máy cũ xuống (áp dụng địa hình thông thường). Bộ 200.000-250.000
3.7 Chi phí nạp gas (Tùy công suất máy - Tùy loại gas R410, R22, R32,.... Thợ tư vấn trực tiếp khi bơm) Bộ 350,000
3.8 Chi phí vệ sinh, bảo dưỡng điều hòa định kì (Chưa bao gồm nạp gas bổ sung). Bộ 150.000~180.000
3.9 - Bảo trì máy lạnh treo tường 1.0-2.5hp (áp dụng gói nhỏ hơn 3 máy/lần bảo trì). Bộ 180.000
3.10 Bảo trì máy lạnh treo tường 1.0-2.5hp (áp dụng gói từ 3 máy/ lần bảo trì). Bộ 150.000
3.11 Chi phí đục tường đi vật tư âm tường. Mét 50.000
3.12 Chi phí mối hàn, đai, bu lông, ốc vít, băng dính,...(Khách có sẵn vật tư, không dùng vật tư công ty). Bộ 150.000

Quý khách hàng lưu ý:

- Đơn giá tính theo VNĐ; Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;

- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;

- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);

- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;

Vệ sinh đường ống làm sạch đường ống bằng khí Nito.

- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...

Đối với những trường hợp ống đồng đã đi sẵn, không được nén khí, không bịt hai đầu chờ cần được vệ sinh ống để đảm bảo bên trong ống không có hơi nước, bụi bẩn.

- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn

- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.

Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế

Máy lạnh Nagakawa Inverter NIS-C09R2H12 Malaysia

Điều hòa Nagakawa là thương hiệu đến từ Malaysia mặc dù không quảng bá rầm rộ so với các thương hiệu đến từ Nhật Bản và Thái Lan. Tuy nhiên về chất lượng và các tiện ích khác thì Nagakawa vẫn xứng đáng được đánh giá cao nhất là trong phân khúc thị trường của nó.

Nagakawa cũng đều đặn nâng cấp và cập nhật các kỹ thuật mới nhất cho sản phẩm của mình. Năm 2022 hãng có model sản phẩm model NIS-C09R2H12 là dòng 1 chiều với kiểu lắp đặt treo tường.

 

Đặc điểm chính của máy lạnh Nagakawa NIS-C09R2H12 model 2022

- Sử dụng công nghệ Inverter điều khiển máy nén với khả năng tiết kiệm điện đến 62%

- Bộ lọc khí với công nghệ lọc NaFin 5+ X3 mạnh mẽ

- Chế độ làm lạnh không khí cực nhanh

- Sử dụng cảm biến IFEEL điều chỉnh nhiệt độ chính xác dựa trên bản đồ hoạt động của người dùng

- Có chế độ thông minh tự động điều chỉnh tùy theo điều kiện thời tiết thực tế

- Tự động 5 bước làm sạch không khí hiệu quả

- Khi hoạt động máy lạnh hoạt động cự êm 21dB

- Dàn tản nhiệt mạ bạc BLUEFIN bền bỉ chống ăn mòn cao

- Tính năng tự động đảo gió 2 chiều

- Chức năng ghi nhớ và tự khởi động lại sau khi mấy nguồn

- Dùng môi chất làn lạnh thế hệ mới nhất Gas R32

Tính năng chính của máy lạnh Nagakawa NIS-C09R2H12 inverter 1Hp

- Model sản phẩm: NIS-C09R2H12

- Sản xuất tại: Malaysia

- Năm sản xuất: 2022

- Công năng chính: Làm lạnh 1 chiều, hút ẩm

- Công suất thiết kế: 9000 BTU hay 1Hp

- Công nghệ điều khiển máy nén: Inverter

- Công lọc không khí: NaFin 5+ X3

- Môi chất làm lạnh: Gas R32

- Cánh tản nhiệt Blue Fin phủ lớp mạ kháng khuẩn, chống ăn món siêu bền

- Thời gian bảo hành: 2 năm linh kiện, 10 năm máy nén

- Diện tích lắp đặt hiệu quả: phòng kín có diện tích dưới 15m2

Công ty cổ phần Elehouse Việt Nam cam kết :

  • Sản phẩm giá tốt chất lượng ổn định
  • Cam kết giao hàng trong ngày
  • Lắp đặt chuẩn quy trình
  • Phụ kiện chuẩn hãng
  • Bảo hành dài hạn

Xem thêm

0 đánh giá cho Máy lạnh Nagakawa Inverter 9000 BTU 1 chiều NIS-C09R2H12

0

0 đánh giá của khách hàng
  • 5
    0 đánh giá
  • 4
    0 đánh giá
  • 3
    0 đánh giá
  • 2
    0 đánh giá
  • 1
    0 đánh giá

Bình luận về sản phẩm

Đánh giá:

Thông số kỹ thuật: Máy lạnh Nagakawa Inverter 9000 BTU 1 chiều NIS-C09R2H12

Thông số kỹ thuật máy lạnh Nagakawa NIS-C09R2H12 Inverter 1 ngựa

 

 

Thông số kỹ thuật

Đơn vị

NIS-C09R2H12

Công suất lạnh

Btu/h

9000

Công suất tiêu thụ

W

812

Dòng điện min/max

A

3.7

Điện áp làm việc

V/P/Hz

165~240/1/50

Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T)

m3/h

500

Hiệu suất năng lượng (CSPF)

W/W

5 sao

Năng suất tách ẩm

L/h

0.9

Độ ồn

Dàn lạnh

dB(A)

34

Dàn nóng

dB(A)

48

Kích thước thân máy (RxCxS)

Dàn lạnh

mm

822x258x203

Dàn nóng

mm

791x255x198

Khối lượng tổng

Dàn lạnh

kg

7.5

Dàn nóng

kg

48

Môi chất làm lạnh

 

R32

Kích thước ống đồng

Lỏng

mm

6.35

Hơi

mm

9.52

Chiều dài ống đồng max

Tiêu chuẩn

m

5

Tối đa

m

20

Chiều cao chênh lệch max

m

10

 

 

Máy lạnh Nagakawa Inverter 9000 BTU 1 chiều NIS-C09R2H12

Giá bán: 5.370.000đ
23%
Giá hãng: 6.990.000đ (Đã bao gồm VAT)
Cam kết của Elehouse

Cam kết lắp đặt trong 2h

Quý khách là thợ, đại lý có nhu cầu mua số lượng lớn, vui lòng liên hệ theo số tổng đài bán hàng để được tư vấn.

Giá bán trên đã gồm VAT - chưa bao gồm công lắp đặt và vật tư. Mời quý khách tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây

Xuất VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ

HẾT HÀNG

  • sử dụng máy nén BLDC với động cơ biến tần một chiều không chổi than có nam châm tăng mạnh từ tính, giúp tăng hiệu suất hoạt động cao hơn so với các máy nén thường.
Khuyến mãi

1 Miễn phí vận chuyển nội thành Thành phố Hồ Chí Minh

Gọi đặt mua: 024.228.333.77 (7:30-21:00)

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật máy lạnh Nagakawa NIS-C09R2H12 Inverter 1 ngựa

 

 

Thông số kỹ thuật

Đơn vị

NIS-C09R2H12

Công suất lạnh

Btu/h

9000

Công suất tiêu thụ

W

812

Dòng điện min/max

A

3.7

Điện áp làm việc

V/P/Hz

165~240/1/50

Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T)

m3/h

500

Hiệu suất năng lượng (CSPF)

W/W

5 sao

Năng suất tách ẩm

L/h

0.9

Độ ồn

Dàn lạnh

dB(A)

34

Dàn nóng

dB(A)

48

Kích thước thân máy (RxCxS)

Dàn lạnh

mm

822x258x203

Dàn nóng

mm

791x255x198

Khối lượng tổng

Dàn lạnh

kg

7.5

Dàn nóng

kg

48

Môi chất làm lạnh

 

R32

Kích thước ống đồng

Lỏng

mm

6.35

Hơi

mm

9.52

Chiều dài ống đồng max

Tiêu chuẩn

m

5

Tối đa

m

20

Chiều cao chênh lệch max

m

10

 

 

Máy lạnh Nagakawa Inverter 9000 BTU 1 chiều NIS-C09R2H12

5370000

Hotline (024) 2238 5999

Sản phẩm đã xem