Sản Phẩm Chính Hãng
Dịch Vụ Tận Tâm
world cup 2022

Máy lạnh Daikin FTKB35YVMV/RKB35YVMV

Mới
5 (0 đánh giá)

Đặc điểm nổi bật
  • Máy lạnh treo tường Daikin FTKB35YVMV/RKB35YVMV nổi bật với thiết kế đơn giản, tinh tế cùng với màu trắng chủ đạo, phù hợp với nhiều không gian thiết kế nội thất khác nhau. Cấu tạo máy lạnh nhỏ gọn giúp tiết kiệm diện tích hiệu quả.
Xem thêm điểm nổi bật
Giá Elehouse bán: 10.650.000đ (Đã bao gồm VAT)
Giá hãng: 14.350.000đ
26%
Bảo hành: máy 1 năm, máy nén 5 năm
Cam kết của Elehouse

Cam kết lắp đặt trong 2h

Quý khách là thợ, đại lý có nhu cầu mua số lượng lớn, vui lòng liên hệ theo số tổng đài bán hàng để được tư vấn.

Giá bán trên chưa bao gồm công lắp đặt và vật tư. Mời quý khách tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây

Xuất VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ (Hóa đơn VAT chỉ xuất bổ sung trong vòng 01 ngày kể từ thời điểm khách nhận hàng. Sau thời gian trên: Công ty không hỗ trợ xuất VAT bổ sung)

HẾT HÀNG

Khuyến mãi

1 Miễn phí vận chuyển nội thành Thành phố Hồ Chí Minh

Gọi đặt mua: 024.223.85.999 (7:30-21:00)

YÊN TÂM MUA SẮM TẠI ELEHOUSE VIỆT NAM

  • Hàng chính hãng 100% - Chi tiết

  • Miễn phí vận chuyển nội thành Hồ Chí Minh - Chi tiết

  • Miễn phí hút chân không điều hòa - Tìm hiểu thêm

  • Giao hàng nhanh

  • Thanh toán thuận tiện - Chi tiết

  • Nhân viên tư vấn nhiệt tình

  • Đội ngũ lắp đặt chuyên nghiệp

  • Bảo hành tại nơi sử dụng - Chi tiết

  • Bảo hành lắp đặt 12 tháng

So sánh sản phẩm cùng loại

BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT MÁY LẠNH TREO TƯỜNG NĂM 2024

Sau đây ELEHOUSE xin gửi báo giá lắp đặt cho dự án của Quý khách như sau:

STT Nội dung ĐVT Đơn giá( chưa bao gồm VAT )
A Dự tính Chi phí lắp máy lạnh tối thiểu 3m ống đồng, chưa bao gồm ống nước PVC và điện nguồn kết nối chạy máy
Loại máy treo tường sử dụng ống đồng 6/10 1,200,000
Loại máy treo tường sử dụng ống đồng 6/12 1,300,000
Loại máy treo tường sử dụng ống đồng 6/16 1,500,000
B Dự tính Chi phí lắp máy lạnh trong phạm vi 5m ống đồng, chưa bao gồm ống nước PVC và điện nguồn kết nối chạy máy
Loại máy treo tường sử dụng ống đồng 6/10 1,500,000
Loại máy treo tường sử dụng ống đồng 6/12 1,600,000
Loại máy treo tường sử dụng ống đồng 6/16 1,900,000
1 Chi Phí Nhân Công Lắp Máy
1.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU - 12.000BTU (Miễn phí đục tường thường) Bộ 350,000
1.2 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU - 24.000BTU (Miễn phí đục tường thường) Bộ 450,000
2 Vật tư lắp đặt (Ống đồng, bảo ôn, Slim cuốn, dây diện, ống dẫn nước mềm, băng keo, móc ống đồng, ốc vít...)
2.1 Ống gas 6.4x9.5mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt Mét 160,000
2.2 Ống gas 6.4x12.7mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt Mét 180,000
2.3 Ống gas 6.4x15.9mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt Mét 210,000
2.4 Dây điện đơn lõi CV1.5mm Mét 8,000
2.5 Dây điện đơn lõi CV2.5mm Mét 12,000
2.6 Ống thoát nước mềm. Mét 10,000
2.7 Ống thoát nước cứng PVC Ø21. Mét 35,000
2.8 Attomat (CB) 1 pha. Cái 120,000
2.9 Giá đỡ máy treo tường Công suất 9.000BTU - 12.000BTU. Bộ 120,000
2.10 Giá đỡ máy treo tường Công suất 18.000BTU - 24.000BTU Bộ 150,000
2.11 Giá đỡ máy treo tường Công suất 18.000BTU - 24.000BTU (Loại Đại) Bộ 180,000
3 Chi phí phát sinh khác
3.1 Chi phí thang dây (Chi phí tham khảo, tùy địa hình thợ lắp tư vấn trực tiếp khi lắp). Mét 250.000-500.000
3.2 Khoan rút lõi (Không áp dụng với Khoan bê tông). Lỗ 150,000
3.3 Khoan cắt kính (Một lớp kính). Lỗ 250,000
3.4 Kiểm tra, chỉnh sửa, vệ sinh, làm sạch đường ống mới (Đường ống đã đi sẵn, chưa qua sử dụng) Bộ 150,000
3.5 Kiểm tra, chỉnh sửa, vệ sinh, làm sạch đường ống cũ (Đường ống đã đi sẵn, đã qua sử dụng - thổi khí Nitơ) Bộ 250,000
3.6 Chi phí nhân công tháo máy cũ xuống (áp dụng địa hình thông thường). Bộ 200.000-250.000
3.7 Chi phí nạp gas (Tùy công suất máy - Tùy loại gas R410, R22, R32,.... Thợ tư vấn trực tiếp khi bơm) Bộ 350,000
3.8 Chi phí vệ sinh, bảo dưỡng điều hòa định kì (Chưa bao gồm nạp gas bổ sung). Bộ 150.000~180.000
3.9 - Bảo trì máy lạnh treo tường 1.0-2.5hp (áp dụng gói nhỏ hơn 3 máy/lần bảo trì). Bộ 180.000
3.10 Bảo trì máy lạnh treo tường 1.0-2.5hp (áp dụng gói từ 3 máy/ lần bảo trì). Bộ 150.000
3.11 Chi phí đục tường đi vật tư âm tường. Mét 50.000
3.12 Chi phí mối hàn, đai, bu lông, ốc vít, băng dính,...(Khách có sẵn vật tư, không dùng vật tư công ty). Bộ 150.000

Quý khách hàng lưu ý:

- Đơn giá tính theo VNĐ; Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;

- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;

- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);

- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;

Vệ sinh đường ống làm sạch đường ống bằng khí Nito.

- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...

Đối với những trường hợp ống đồng đã đi sẵn, không được nén khí, không bịt hai đầu chờ cần được vệ sinh ống để đảm bảo bên trong ống không có hơi nước, bụi bẩn.

- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn

- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.

Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế

Thiết kế đơn giản, tinh tế

Máy lạnh treo tường Daikin FTKB35YVMV/RKB35YVMV nổi bật với thiết kế đơn giản, tinh tế cùng với màu trắng chủ đạo, phù hợp với nhiều không gian thiết kế nội thất khác nhau. Cấu tạo máy lạnh nhỏ gọn giúp tiết kiệm diện tích hiệu quả.


Thiết kế đơn giản, trang nhã, tăng thêm phần sang trọng cho không gian sống

Sử dụng phin lọc cao cấp

Máy lạnh treo tường Daikin FTKB35YVMV/RKB35YVMV sử dụng phin lọc Apatit Titan với khả năng lọc các hạt bụi có kích thước siêu nhỏ, đường kính <2.5µm. Công nghệ lọc tiên tiến giúp loại bỏ mùi hôi, tiêu diệt nấm mốc và vi khuẩn trong dàn lạnh hiệu quả.


Phin lọc chống bắt bụi, chống mốc và khử mùi hiệu quả

Công nghệ Inverter tiên tiến điều hòa treo tường 12000btu

Máy lạnh daikin FTKB35YVMV/RKB35YVMV sử dụng công nghệ Inverter làm lạnh nhanh chóng mà vẫn đảm bảo tiết kiệm năng lượng hiệu quả nhất. Khi vừa khởi động, máy sẽ hoạt động hết công suất tối đa để đạt đến nhiệt độ phòng theo cài đặt. Sau đó, sẽ từ từ giảm công suất giúp năng lượng được tiết kiệm đáng kể.


Công nghệ Inverter làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện

Sử dụng gas R32 bảo vệ môi trường

Máy lạnh Daikin FTKB35XVMV/RKB35XVMV sử dụng gas R32 với khả năng làm lạnh nhanh chóng. Gas R32 không gây ảnh hưởng đến môi trường sống, không phá hủy tầng Ozone chỉ số làm nóng lên toàn cầu (GWP) chỉ bằng 1/3 so với chất làm lạnh R-410A và R-22.


Gas R32 không phá hủy tầng ozone, ngăn hiện tượng nóng lên toàn cầu

Tiện lợi với điều khiển đa chức năng

Với điều khiển đa chức năng từ xa của máy lạnh 1.5 hp FTKB35YVMV/RKB35YVMV, bạn hoàn toàn có thể kiểm soát và điều chỉnh luồng gió/ hướng gió theo nhu cầu. Ngoài ra, điều khiển còn tích hợp chức năng hẹn giờ tắt/mở tạo sự thuận tiện cho người sử dụng.

Máy lạnh Daikin FTKB35YVMV/RKB35YVMV còn tích hợp chế độ cài đặt ban đêm. Theo đó, chế độ này sẽ đảm bảo không khí ổn định, phù hợp nhất trong khi bạn ngủ, tránh tình trạng quá nóng hoặc quá lạnh.


Tích hợp nhiều tính năng thông minh, tiện lợi chỉ trong một chiếc điều khiển từ xa

Công ty cổ phần Elehouse Việt Nam cam kết :

  • Sản phẩm giá tốt chất lượng ổn định
  • Cam kết giao hàng trong ngày
  • Lắp đặt chuẩn quy trình
  • Phụ kiện chuẩn hãng
  • Bảo hành dài hạn

Xem thêm

0 đánh giá cho Máy lạnh Daikin FTKB35YVMV/RKB35YVMV

0

0 đánh giá của khách hàng
  • 5
    0 đánh giá
  • 4
    0 đánh giá
  • 3
    0 đánh giá
  • 2
    0 đánh giá
  • 1
    0 đánh giá

Bình luận về sản phẩm

Đánh giá:

Thông số kỹ thuật: Máy lạnh Daikin FTKB35YVMV/RKB35YVMV

Điều hòa Daikin FTKB35XVMV/RKB35XVMV
Dãy công suất 1,5HP
Công suất danh định (Tối thiểu – tối đa) kW 3,6(1,2-3,8)
(Tối thiểu – tối đa) Btu/h  12300
(4100-13000
Nguồn điện   1pha,220-240V,50Hz/220-230V,60Hz
Dòng điện hoạt động   A 5,9/7,3
Điện năng tiêu thụ (Tối thiểu – tối đa) W 1260/370
CSPF   5,56
DÀN LẠNH FTKB35XVMV
 
Màu mặt nạ Trắng sáng
Lưu lượng gió Cao m3/ phút 10,7
Trung bình m3/ phút 8,8
Thấp m3/ phút 7,1
Yên tĩnh m3/ phút 5,5
Tốc độ quạt   5 bước, êm  và tự động
Độ ồn (Cao/ trung bình/ Thấp) dB(A) 37/33/28/20
Kích thước(Cao*Rộng*Dày) mm 285x770x242
Khối lượng Kg 8
DÀN NÓNG RKB35XVMV
 
Màu vỏ máy Trắng ngà
Máy nén Máy nén Swing dạng kín
Môi khối lạnh Công suất đầu ra W 650
Loại   R-32
Khối lượng nạp Kg 0,49
Độ ồn dB(A) 47/44
Kích thước(Cao*Rộng*Dày) mm 550x675x284
Khối lượng Kg 22
Giới hạn hoạt động °CDB 19,4 đến 46
Kết nối ống Lỏng mm Φ6,4
Hơi mm Φ9,5
Nước xả mm Φ16
Chiều dài tối đa m 15
Chênh lệch độ cao tối đa m 12

Máy lạnh Daikin FTKB35YVMV/RKB35YVMV

Giá bán: 10.650.000đ
26%
Giá hãng: 14.350.000đ (Đã bao gồm VAT)
Cam kết của Elehouse

Cam kết lắp đặt trong 2h

Quý khách là thợ, đại lý có nhu cầu mua số lượng lớn, vui lòng liên hệ theo số tổng đài bán hàng để được tư vấn.

Giá bán trên đã gồm VAT - chưa bao gồm công lắp đặt và vật tư. Mời quý khách tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây

Xuất VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ

HẾT HÀNG

  • Máy lạnh treo tường Daikin FTKB35YVMV/RKB35YVMV nổi bật với thiết kế đơn giản, tinh tế cùng với màu trắng chủ đạo, phù hợp với nhiều không gian thiết kế nội thất khác nhau. Cấu tạo máy lạnh nhỏ gọn giúp tiết kiệm diện tích hiệu quả.
Khuyến mãi

1 Miễn phí vận chuyển nội thành Thành phố Hồ Chí Minh

Gọi đặt mua: 024.228.333.77 (7:30-21:00)

Thông số kỹ thuật

Điều hòa Daikin FTKB35XVMV/RKB35XVMV
Dãy công suất 1,5HP
Công suất danh định (Tối thiểu – tối đa) kW 3,6(1,2-3,8)
(Tối thiểu – tối đa) Btu/h  12300
(4100-13000
Nguồn điện   1pha,220-240V,50Hz/220-230V,60Hz
Dòng điện hoạt động   A 5,9/7,3
Điện năng tiêu thụ (Tối thiểu – tối đa) W 1260/370
CSPF   5,56
DÀN LẠNH FTKB35XVMV
 
Màu mặt nạ Trắng sáng
Lưu lượng gió Cao m3/ phút 10,7
Trung bình m3/ phút 8,8
Thấp m3/ phút 7,1
Yên tĩnh m3/ phút 5,5
Tốc độ quạt   5 bước, êm  và tự động
Độ ồn (Cao/ trung bình/ Thấp) dB(A) 37/33/28/20
Kích thước(Cao*Rộng*Dày) mm 285x770x242
Khối lượng Kg 8
DÀN NÓNG RKB35XVMV
 
Màu vỏ máy Trắng ngà
Máy nén Máy nén Swing dạng kín
Môi khối lạnh Công suất đầu ra W 650
Loại   R-32
Khối lượng nạp Kg 0,49
Độ ồn dB(A) 47/44
Kích thước(Cao*Rộng*Dày) mm 550x675x284
Khối lượng Kg 22
Giới hạn hoạt động °CDB 19,4 đến 46
Kết nối ống Lỏng mm Φ6,4
Hơi mm Φ9,5
Nước xả mm Φ16
Chiều dài tối đa m 15
Chênh lệch độ cao tối đa m 12

Máy lạnh Daikin FTKB35YVMV/RKB35YVMV

10650000

Hotline (024) 2238 5999

Sản phẩm đã xem